Có 1 kết quả:

古玩 cổ ngoạn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đồ vật xưa, để trưng bày xem ngắm. ◇Ba Kim 巴金: “Phòng nội hoàn hữu các chủng cổ ngoạn trần thiết” 房內還有各種古玩陳設 (Tại ni tư 在尼斯).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ vật xưa còn lại, để trưng bày ngắm nghía.

Bình luận 0